EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palpebral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palpebral
palpebral /'pælpibrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mí mắt
← Xem thêm từ palpebrae
Xem thêm từ palpi →
Từ vựng liên quan
alp
br
bra
lp
p
pa
pal
palp
palpebra
pe
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…