ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palpebrae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palpebrae


palpebra

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mí mắt
  lower palpebra
  mí mắt dưới
upper palpebra →mí mắt trên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…