EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantagraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantagraph
pantagraph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem pantograph
← Xem thêm từ pant
Xem thêm từ pantalets →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
graph
nt
p
pa
pan
pant
ra
rap
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…