EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parabranchia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parabranchia
parabranchia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) thể bên nang
← Xem thêm từ parabomb
Xem thêm từ paracasein →
Từ vựng liên quan
ab
an
arab
br
bra
bran
branch
branchia
ch
hi
p
pa
par
para
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…