ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paradoxical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paradoxical


paradoxical /,pærə'dɔksikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngược đời, nghịch lý

@paradoxical
  (logic học) (thuộc) nghịch lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…