ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraheliotropic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraheliotropic


paraheliotropic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hướng ngược ánh sáng (lá)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…