ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraphrase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraphrase


paraphrase /'pærəfreiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngữ giải thích, chú giải dài dòng

ngoại động từ


  diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…