EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraphrase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraphrase
paraphrase /'pærəfreiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngữ giải thích, chú giải dài dòng
ngoại động từ
diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
← Xem thêm từ paraphrasable
Xem thêm từ paraphrased →
Từ vựng liên quan
as
p
pa
par
para
paraph
phrase
ra
rap
rase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…