ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paraphrased

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paraphrased


paraphrase /'pærəfreiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngữ giải thích, chú giải dài dòng

ngoại động từ


  diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng

Các câu ví dụ:

1. "The common interests between the two countries far outweigh the differences," it paraphrased Xi as saying.


Xem tất cả câu ví dụ về paraphrase /'pærəfreiz/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…