paraphrase /'pærəfreiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngữ giải thích, chú giải dài dòng
ngoại động từ
diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
Các câu ví dụ:
1. "The common interests between the two countries far outweigh the differences," it paraphrased Xi as saying.
Xem tất cả câu ví dụ về paraphrase /'pærəfreiz/