Câu ví dụ:
"The common interests between the two countries far outweigh the differences," it paraphrased Xi as saying.
Nghĩa của câu:interests
Ý nghĩa
@Interest
- (Econ) Tiền lãi, lãi suất.
+ Xem RATE OF INTEREST.@interest /'intrist/
* danh từ
- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý
- sự thích thú; điều thích thú
- tầm quan trọng
=a matter of great interest+ một việc quan trọng
- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ
=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai
- lợi tức, tiền lãi
- tập thể cùng chung một quyền lợi
=the steel interest+ nhóm tư bản thép
!to make interest with somebody
- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
* ngoại động từ
- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú
- liên quan đến, dính dáng đến
=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
- làm tham gia
=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh
@interest
- (toán kinh tế) lãi
- compound i. lãi kép
- simple i. lãi đơn