EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parapsychology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parapsychology
parapsychology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường
cận tâm lý học
← Xem thêm từ parapsychologist
Xem thêm từ paraquat →
Từ vựng liên quan
ch
ho
lo
log
logy
ology
p
pa
par
para
ps
psych
psycho
psychology
ra
rap
raps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…