EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parascientific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parascientific
parascientific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cận khoa học
← Xem thêm từ parascience
Xem thêm từ parascientist →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
en
ent
ic
if
nt
p
pa
par
para
paras
ra
sc
scientific
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…