EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parasecretion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parasecretion
parasecretion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường
← Xem thêm từ parascientist
Xem thêm từ paraselectivity →
Từ vựng liên quan
as
ec
ion
on
p
pa
par
para
paras
ra
rase
re
ret
se
sec
secret
secretion
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…