EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parasynthetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parasynthetic
parasynthetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố
* danh từ
từ có đủ tiền tố, hậu tố
← Xem thêm từ parasynthesis
Xem thêm từ paratactic →
Từ vựng liên quan
as
he
het
ic
nt
nth
p
pa
par
para
paras
ra
synthetic
the
thetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…