EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parataxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parataxis
parataxis /,pærə'tæksis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập
← Xem thêm từ paratactically
Xem thêm từ parathesis →
Từ vựng liên quan
at
ax
axis
is
p
pa
par
para
ra
rat
ta
tax
taxi
taxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…