EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paratactically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paratactically
paratactically
Phát âm
Ý nghĩa
xem parataxis
← Xem thêm từ paratactic
Xem thêm từ parataxis →
Từ vựng liên quan
ac
act
all
ally
at
cal
call
ic
p
pa
par
para
paratactic
ra
rat
ta
tact
tactic
tactical
tactically
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…