ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tactically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tactically


tactically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
  <bóng> khôn khéo, tài tình, mưu lược
  dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…