EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paratonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paratonic
paratonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệt độ
← Xem thêm từ parathyroidectomy
Xem thêm từ paratonnerre →
Từ vựng liên quan
at
atonic
ic
ni
on
p
pa
par
para
ra
rat
to
ton
tonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…