EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paratonnerre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paratonnerre
paratonnerre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cột thu lôi
← Xem thêm từ paratonic
Xem thêm từ paratroop →
Từ vựng liên quan
at
er
err
on
p
pa
par
para
ra
rat
re
to
ton
tonne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…