ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pardoned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pardoned


pardon /'pɑ:dn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tha thứ, sự tha lỗi
to ask for pardon → xin tha thứ
I beg your pardon → xin lỗi; xin nhắc lại
  (pháp lý) sự ăn xài
general pardon → đại ân xá

ngoại động từ


  tha thứ, tha lỗi, xá tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…