EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pardonably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pardonably
pardonably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dễ hiểu; có thể hiểu được
← Xem thêm từ pardonableness
Xem thêm từ pardoned →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
do
don
dona
nab
on
p
pa
par
pard
pardon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…