Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partings
parting /'pɑ:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt on parting → lúc chia tay đường ngôi (của tóc) chỗ rẽ, ngã ba parting of the ways → ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))