ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parting


parting /'pɑ:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt
on parting → lúc chia tay
  đường ngôi (của tóc)
  chỗ rẽ, ngã ba
parting of the ways → ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. Therefore, parting ways with the two South Korean assistants might serve to reconstruct the U23 coaching team.


2. "parting ways with Kim Han-yoon and Kim Huyn-tae will not affect national team preparations for AFF Cup because they are U23 assistants.


Xem tất cả câu ví dụ về parting /'pɑ:tiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…