ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passerine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passerine


passerine /'pæsərain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ
  nhỏ như chim sẻ

danh từ


  (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…