EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passerine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passerine
passerine /'pæsərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ
nhỏ như chim sẻ
danh từ
(động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ
← Xem thêm từ passer-by
Xem thêm từ passerines →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
erin
in
p
pa
pas
pass
passe
passer
passé
ri
se
serin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…