EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passing-note
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passing-note
passing-note /'pɑ:siɳnout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) nốt lưới
← Xem thêm từ passing-bell
Xem thêm từ passingly →
Từ vựng liên quan
as
ass
in
no
not
note
ot
p
pa
pas
pass
passing
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…