EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passing-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passing-bell
passing-bell /'pɑ:siɳbel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử
← Xem thêm từ passing
Xem thêm từ passing-note →
Từ vựng liên quan
as
ass
be
BEL
bel
bell
el
ell
in
p
pa
pas
pass
passing
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…