EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passivation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passivation
passivation /,pæsi'veiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự thụ động hoá
sự oxy hoá chống gỉ
sự rửa bằng axit
← Xem thêm từ passiontide
Xem thêm từ passive →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
ion
on
p
pa
pas
pass
si
ss
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…