ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Patent rights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Patent rights


Patent rights

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quyền tác giả.
+ Cơ quan cấp bằng sáng chế cấp đặc quyền đặc biệt cho một sáng chế quy trình.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…