ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patentees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patentees


patentee /,peitən'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được cấp bằng sáng chế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…