EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patenting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patenting
patenting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cấp bằng sáng chế
(luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì
← Xem thêm từ patentees
Xem thêm từ patently →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ent
in
nt
p
pa
pat
pate
paten
patent
pâté
ten
tent
tenting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…