EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patently
patently /'peitəntli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
mở
← Xem thêm từ patenting
Xem thêm từ patentor →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ent
nt
p
pa
pat
pate
paten
patent
pâté
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…