ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pathetics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pathetics


pathetics /pə'θetiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  tính chất gợi cảm
  thể văn thống thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…