EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pathetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pathetics
pathetics /pə'θetiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
tính chất gợi cảm
thể văn thống thiết
← Xem thêm từ pathetically
Xem thêm từ pathfinder →
Từ vựng liên quan
at
he
het
ic
p
pa
pat
path
pathetic
the
thetic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…