EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pathognomonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pathognomonic
pathognomonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đặc trưng bệnh
← Xem thêm từ pathogens
Xem thêm từ pathologic →
Từ vựng liên quan
at
gnomon
ho
hog
ic
mo
mon
ni
no
om
on
p
pa
pat
path
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…