EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peanut butter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peanut butter
peanut butter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bơ lạc (bơ đậu phụng)
← Xem thêm từ peanut
Xem thêm từ peanut oil →
Từ vựng liên quan
an
but
butt
butte
butter
ea
er
nu
nut
p
pe
pea
pean
peanut
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…