EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peccant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peccant
peccant /'pekənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lỗi lầm, có tội lỗi
(y học) gây bệnh; có hại
← Xem thêm từ peccancy
Xem thêm từ peccantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
can
cant
cc
ec
nt
p
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…