ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peccant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peccant


peccant /'pekənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lỗi lầm, có tội lỗi
  (y học) gây bệnh; có hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…