EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pen-feather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pen-feather
pen-feather /'pen,feðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
← Xem thêm từ pen-driver
Xem thêm từ pen friend →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
en
er
feat
feather
he
her
p
pe
pen
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…