EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periodontics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periodontics
periodontics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn bệnh học nha chu
← Xem thêm từ periodontal
Xem thêm từ periods →
Từ vựng liên quan
do
don
er
ic
nt
od
odontic
on
ontic
p
pe
per
peri
period
ri
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…