EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Personal income
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Personal income
Personal income
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập cá nhân.
+ Lưu lượng thu nhập tích luỹ lại của một cá nhân hoặc hộ gia đình.
← Xem thêm từ personal column
Xem thêm từ Personal income distribution →
Từ vựng liên quan
co
com
come
er
in
inc
Income
income
me
nco
om
on
p
pe
per
pers
person
persona
personal
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…