ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perspiratory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perspiratory


perspiratory /pəs'paiərətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đổ mồ hôi, toát mồ hôi
  làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…