Câu ví dụ:
Pham Hoang Minh’s Rain on Street 1, oil on canvas.
Nghĩa của câu:canvas
Ý nghĩa
@canvas /'kænvəs/
* danh từ
- vải bạt
- lều; buồm (làm bằng vải bạt)
=under canvas+ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
- vải căng để vẽ; bức vẽ