EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Pham Quang Vinh (L) shakes hand with John McCain in 2015.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ john. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Pham Quang Vinh (L) shakes hand with
john
McCain in 2015.
Nghĩa của câu:
john
Xem thêm từ John
Ý nghĩa
@john
* danh từ
- nhà vệ sinh
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
hake
hakes
han
i
it
j
jo
oh
s
sh
shake
w
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…