EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phenocontour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phenocontour
phenocontour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) đường đẳng hiện tượng
← Xem thêm từ phenocline
Xem thêm từ phenocopy →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
contour
en
he
hen
no
nt
oc
on
onto
ou
our
p
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…