EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlegmatically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlegmatically
phlegmatically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên
← Xem thêm từ phlegmatic
Xem thêm từ phlegmier →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
cal
call
gm
ic
leg
ma
mat
p
phlegm
phlegmatic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…