EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phone booth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phone booth
phone booth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trạm điện thoại, phòng điện thoại
← Xem thêm từ phone book
Xem thêm từ phone-box →
Từ vựng liên quan
bo
boo
boot
booth
ho
hon
hone
on
one
ot
p
phon
phone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…