EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photomacrography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photomacrography
photomacrography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chụp phóng to
← Xem thêm từ photolytically
Xem thêm từ photomagnetic →
Từ vựng liên quan
ac
graph
ho
hot
ma
mac
macro
macrograph
om
ot
p
phot
photo
ra
rap
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…