ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phrases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phrases


phrase /freiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm từ
  thành ngữ
  cách nói
as the phrase goes → theo cách nói thông thường
in simple phrase → theo cách nói đơn giản
  (số nhiều) những lời nói suông
  (âm nhạc) tiết nhạc

ngoại động từ


  diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
thus he phrased it → anh ta đã phát biểu như thế đấy
  (âm nhạc) phân câu

Các câu ví dụ:

1. “You can use text to speech to quickly communicate with others, or to learn how to pronounce foreign words and phrases,” it said, before making an example of Vietnam.


2. com on Tuesday, listed some 20 sentences from the portion of Dylan's lecture on "Moby Dick" that closely resembled phrases or ideas on the SparkNotes website on the book.


Xem tất cả câu ví dụ về phrase /freiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…