ex. Game, Music, Video, Photography

“You can use text to speech to quickly communicate with others, or to learn how to pronounce foreign words and phrases,” it said, before making an example of Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ text. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“You can use text to speech to quickly communicate with others, or to learn how to pronounce foreign words and phrases,” it said, before making an example of Vietnam.

Nghĩa của câu:

text


Ý nghĩa

@text /tekst/
* danh từ
- nguyên văn, nguyên bản
- bản văn, bài đọc, bài khoá
- đề, đề mục, chủ đề
=to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
- đoạn trích (trong kinh thánh)
- (như) textbook
- (như) text-hand

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…