Câu ví dụ:
“You can use text to speech to quickly communicate with others, or to learn how to pronounce foreign words and phrases,” it said, before making an example of Vietnam.
Nghĩa của câu:text
Ý nghĩa
@text /tekst/
* danh từ
- nguyên văn, nguyên bản
- bản văn, bài đọc, bài khoá
- đề, đề mục, chủ đề
=to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
- đoạn trích (trong kinh thánh)
- (như) textbook
- (như) text-hand