ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piratic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piratic


piratic /pai'rætik/ (piratical) /pai'rætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp
  vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả
piratic edition → lần xuất bản không xin phép tác giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…