EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placebos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placebos
placebo /plə'si:bou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều placebos /plə'si:bouz/, placeboes /plə'si:bouz/
(y học) thuốc trấn yên (để làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh)
← Xem thêm từ placeboes
Xem thêm từ placed →
Từ vựng liên quan
ac
ace
bo
bos
ce
la
lac
lace
os
p
pl
pla
place
placebo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…