EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placidly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placidly
placidly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người)
← Xem thêm từ placidity
Xem thêm từ Placing →
Từ vựng liên quan
ac
acid
acidly
ci
cid
id
idly
la
lac
p
pl
pla
placid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…