EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plaintive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plaintive
plaintive /'pleintiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng
← Xem thêm từ plaintiffs
Xem thêm từ plaintively →
Từ vựng liên quan
ai
in
la
lain
nt
p
pl
pla
plain
plaint
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…