ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaintive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaintive


plaintive /'pleintiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…